Khi xuất khẩu hàng hóa sang nước ngoài, nhiều doanh nghiệp đã từng bỏ lỡ cơ hội tiết kiệm hàng nghìn USD chi phí thuế quan chỉ vì thiếu một tờ giấy quan trọng: Certificate of Origin (C/O). Đây không chỉ là một chứng từ thông thường mà còn là “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từ A-Z về C/O, từ khái niệm, chức năng, các loại form đến quy trình xin cấp, giúp bạn nắm vững kiến thức và tránh mọi rủi ro pháp lý khi xuất nhập khẩu.

Certificate of Origin Là Gì?
Certificate of Origin (C/O), còn gọi là Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, là văn bản do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp để xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Đây là một trong những chứng từ quan trọng nhất trong hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế.
Theo quy định tại Nghị định 31/2018/NĐ-CP, C/O chứng minh rằng hàng hóa được sản xuất, chế biến hoặc gia công tại một quốc gia cụ thể, đáp ứng các tiêu chí xuất xứ theo quy định của từng hiệp định thương mại. Chứng từ này đóng vai trò pháp lý quan trọng trong việc xác định mức thuế quan mà hàng hóa phải chịu khi nhập khẩu vào nước đích.
Vai Trò Pháp Lý Của C/O
C/O có giá trị pháp lý cao trong giao dịch thương mại quốc tế. Khi hàng hóa đến cửa khẩu nước nhập khẩu, hải quan sẽ căn cứ vào C/O để:
- Xác định xuất xứ hàng hóa
- Áp dụng mức thuế quan phù hợp (ưu đãi hoặc thông thường)
- Quyết định cho phép hay từ chối hàng hóa thông quan
- Thống kê thương mại quốc tế
Nếu C/O không hợp lệ hoặc thiếu thông tin, hàng hóa có thể bị áp thuế cao hơn hoặc thậm chí bị từ chối nhập khẩu, gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.

Tại Sao C/O Quan Trọng Với Doanh Nghiệp Xuất Khẩu?
Đối với doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, C/O mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
- Giảm chi phí: Hưởng thuế suất ưu đãi theo các hiệp định thương mại tự do (FTA), giúp hàng hóa cạnh tranh về giá
- Tăng uy tín: Chứng minh nguồn gốc rõ ràng, tạo niềm tin với đối tác quốc tế
- Mở rộng thị trường: Đáp ứng yêu cầu nhập khẩu của nhiều quốc gia
- Tránh rủi ro: Phòng ngừa tranh chấp pháp lý liên quan đến xuất xứ hàng hóa

Chức Năng Của Certificate of Origin
C/O không chỉ là một tờ giấy chứng nhận đơn thuần mà còn đảm nhận nhiều chức năng quan trọng trong thương mại quốc tế:
1. Hưởng Ưu Đãi Thuế Quan Theo Hiệp Định Thương Mại
Đây là chức năng quan trọng nhất của C/O ưu đãi. Việt Nam hiện đã ký kết hơn 15 hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như ASEAN, EU, Hàn Quốc, Nhật Bản, Anh… Khi có C/O hợp lệ, hàng hóa xuất khẩu có thể được giảm thuế từ 0% đến 100% so với thuế suất thông thường.
Ví dụ thực tế: Một doanh nghiệp xuất khẩu gạo sang Trung Quốc có giá trị 100,000 USD. Nếu không có Form E (C/O ưu đãi theo ACFTA), thuế nhập khẩu là 5%, khách hàng phải trả 5,000 USD thuế. Nhưng với Form E hợp lệ, thuế suất có thể giảm xuống 0%, giúp tiết kiệm toàn bộ 5,000 USD, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
2. Chống Bán Phá Giá Và Áp Dụng Thuế Trợ Giá
C/O giúp cơ quan hải quan xác định nguồn gốc hàng hóa để áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại khi cần thiết. Nếu một quốc gia bị cáo buộc bán phá giá, hàng hóa từ quốc gia đó có thể bị áp thuế chống phá giá cao. C/O chính xác giúp phân biệt hàng hóa xuất xứ từ các nguồn khác nhau.
3. Phục Vụ Thống Kê Thương Mại Quốc Tế
Các cơ quan thống kê quốc gia sử dụng thông tin từ C/O để theo dõi xu hướng xuất nhập khẩu, phân tích cán cân thương mại và xây dựng chính sách kinh tế vĩ mô phù hợp.
4. Xúc Tiến Thương Mại Giữa Các Quốc Gia
C/O là công cụ để các quốc gia thành viên FTA giám sát việc thực thi cam kết về ưu đãi thuế quan, khuyến khích trao đổi thương mại và đầu tư giữa các nước.

Certificate of Origin Được Cấp Khi Nào?
Thời điểm cấp C/O là một trong những câu hỏi phổ biến nhất của các doanh nghiệp mới tham gia xuất khẩu. Theo quy định chung, C/O có thể được cấp trước hoặc sau ngày giao hàng (ngày hàng được xếp lên phương tiện vận tải – thường là ngày trên B/L – Bill of Lading).
Thời Điểm Cấp C/O
- Cấp trước (Pre-shipment C/O): Thông thường, doanh nghiệp xin C/O trước khi hàng rời cảng từ 1-3 ngày. Đây là cách làm phổ biến nhất vì đảm bảo hàng hóa có đầy đủ chứng từ khi xuất khẩu.
- Cấp đúng ngày: Một số doanh nghiệp xin C/O vào chính ngày hàng lên tàu, nhưng cách này có rủi ro về thời gian xử lý.
- Cấp sau (Back-to-Back C/O): Trong một số trường hợp đặc biệt, C/O có thể được cấp sau ngày giao hàng (thường không quá 30 ngày), nhưng cần có lý do chính đáng và phải ghi rõ “Issued Retroactively” trên C/O. Tuy nhiên, không phải tất cả các nước đều chấp nhận C/O cấp sau.
Điều Kiện Để Được Cấp C/O
Để được cấp C/O ưu đãi, hàng hóa phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Tiêu chí xuất xứ: Hàng hóa phải được sản xuất hoặc chế biến đủ điều kiện theo quy tắc xuất xứ (Rules of Origin) của từng hiệp định. Ví dụ: RVC (Regional Value Content – tỷ lệ giá trị nội địa hóa) ≥ 40% cho Form D.
- Vận chuyển trực tiếp: Hàng hóa phải được vận chuyển trực tiếp từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu hoặc chỉ quá cảnh qua các nước thứ ba mà không thay đổi tính chất.
- Chứng từ đầy đủ: Doanh nghiệp phải cung cấp đủ hồ sơ chứng minh xuất xứ như hóa đơn VAT, hợp đồng mua nguyên liệu, báo cáo sản xuất…

Thời Gian Xử Lý Hồ Sơ C/O
Thời gian cấp C/O phụ thuộc vào cơ quan cấp và hình thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: 1-2 ngày làm việc
- Nộp online qua hệ thống điện tử: 4-8 giờ (trong giờ hành chính)
- Trường hợp cần kiểm tra bổ sung: 3-5 ngày làm việc
Lưu Ý Về C/O Cấp Trước Và Cấp Sau
C/O cấp trước luôn được ưu tiên và dễ thông quan hơn. C/O cấp sau có thể gặp khó khăn ở một số thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản vì hải quan có thể nghi ngờ tính xác thực. Do đó, doanh nghiệp nên lập kế hoạch xin C/O sớm, tránh tình trạng phải xin cấp sau.
Ai Là Người Cấp C/O Tại Việt Nam?
Tại Việt Nam, có 3 cơ quan chính được ủy quyền cấp C/O:
1. Phòng Thương Mại Và Công Nghiệp Việt Nam (VCCI)
VCCI là cơ quan cấp C/O lớn nhất và uy tín nhất tại Việt Nam. VCCI có chi nhánh tại hầu hết các tỉnh/thành phố lớn.
- Trụ sở chính: 9 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội
- Chi nhánh TP.HCM: 171 Võ Thị Sáu, Quận 3
- Hotline: 1900 6565
- Website: www.vcci.com.vn
- Loại C/O cấp: Tất cả các loại form (D, E, AK, AI, AJ, AANZ, EUR.1, VK, VC, UK, GS…)

2. Cục Quản Lý Xuất Nhập Khẩu – Bộ Công Thương
Cục Xuất Nhập Khẩu thuộc Bộ Công Thương cũng có thẩm quyền cấp C/O cho các doanh nghiệp trên toàn quốc.
- Địa chỉ: 54 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Điện thoại: 024 3220 2222
- Website: www.moit.gov.vn
3. Sở Công Thương Các Tỉnh/Thành Phố
Các Sở Công Thương địa phương có phòng Quản lý Xuất Nhập Khẩu được ủy quyền cấp C/O cho doanh nghiệp trên địa bàn. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại form C/O đều được cấp tại Sở Công Thương, chủ yếu là các form phổ biến như D, E, GS.
Lưu ý: Doanh nghiệp nên đăng ký cấp C/O tại cơ quan gần nhất để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Certificate of Origin Có Nội Dung Gì?
Mỗi tờ C/O thường có cấu trúc 12 ô (box) chứa các thông tin cụ thể về hàng hóa và các bên tham gia giao dịch. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng phần:
Cấu Trúc Chi Tiết Của C/O
Box 1 – Exporter (Người Xuất Khẩu):
- Tên công ty xuất khẩu (bằng tiếng Anh)
- Địa chỉ đầy đủ
- Quốc gia (VIETNAM)
- Số điện thoại, email (nếu có)
Box 2 – Consignee (Người Nhận Hàng):
- Tên công ty nhập khẩu
- Địa chỉ tại nước nhập khẩu
- Có thể ghi “To Order” hoặc “To Whom It May Concern” nếu chưa xác định người nhận cụ thể
Box 3 – Means of Transport (Phương Tiện Vận Tải):
- Loại phương tiện: Sea (đường biển), Air (đường hàng không), Road (đường bộ), Rail (đường sắt)
- Cảng/sân bay đi (Port of Loading)
- Cảng/sân bay đến (Port of Discharge)
Box 4 – Remarks (Ghi Chú):
- Thông tin bổ sung về hàng hóa
- Số hóa đơn (Invoice No.)
- Số L/C (Letter of Credit) nếu có
Box 5 – Item Number (Số Thứ Tự):
- Đánh số từ 1, 2, 3… cho từng mặt hàng
Box 6 – Marks and Numbers (Ký Hiệu Đóng Gói):
- Ký hiệu, số hiệu trên bao bì, container
- Số container nếu có

Box 7 – Number and Type of Packages (Số Lượng Và Loại Kiện Hàng):
- Mô tả chi tiết hàng hóa bằng tiếng Anh
- Số lượng (ví dụ: 100 cartons, 50 bags, 1000 pieces)
- Phải khớp với mô tả trên Commercial Invoice và B/L
Box 8 – HS Code (Mã Hàng Hóa):
- Mã 6-8 số theo Danh mục Hài hòa (Harmonized System)
- Rất quan trọng để xác định mức thuế
Box 9 – Quantity (Số Lượng):
- Trọng lượng (kg, tấn) hoặc thể tích (m³)
- Số lượng đơn vị (pcs, sets, dozens…)
Box 10 – Number and Date of Invoice (Số Và Ngày Hóa Đơn):
- Số hóa đơn thương mại (Commercial Invoice Number)
- Ngày lập hóa đơn
Box 11 – Declaration by the Exporter (Tuyên Bố Của Người Xuất Khẩu):
- Tuyên bố hàng hóa có xuất xứ từ nước xuất khẩu
- Ký tên, đóng dấu công ty
- Ghi rõ họ tên người đại diện, chức vụ
- Ngày ký
Box 12 – Certification (Xác Nhận Của Cơ Quan Cấp):
- Xác nhận của VCCI hoặc cơ quan có thẩm quyền
- Con dấu giáp lai (embossed seal)
- Chữ ký của cán bộ được ủy quyền
- Ngày cấp
Ví Dụ Cụ Thể
Box 7 – Mô tả hàng hóa:
“1000 CARTONS OF DRIED INSTANT COFFEE POWDER, 3-IN-1 TYPE, PACKED IN 500G SACHETS, BRAND ABC, MADE IN VIETNAM”
Box 8 – HS Code:
“2101.11.00”
Box 9 – Quantity:
“GROSS WEIGHT: 15,000 KG / NET WEIGHT: 14,500 KG”

Cách Đọc Certificate of Origin Đúng Cách
Đọc hiểu C/O đúng cách giúp doanh nghiệp tránh sai sót, đảm bảo thông tin nhất quán giữa các chứng từ và nhanh chóng phát hiện lỗi.
Hướng Dẫn Đọc Từng Phần Trong C/O
Bước 1: Kiểm tra thông tin cơ bản
- Tên người xuất khẩu (Box 1) phải trùng với tên trên hợp đồng và hóa đơn
- Tên người nhận (Box 2) phải khớp với thông tin trên B/L
- Ngày cấp C/O (Box 12) phải gần với ngày B/L (không quá 3-7 ngày)
Bước 2: Đối chiếu thông tin hàng hóa
- Mô tả hàng hóa (Box 7) phải khớp với Commercial Invoice và Packing List
- HS Code (Box 8) phải chính xác, đây là căn cứ quan trọng để tính thuế
- Số lượng, trọng lượng (Box 9) phải nhất quán với các chứng từ khác
Bước 3: Xác định tiêu chí xuất xứ
- Tìm dòng “Origin Criterion” hoặc ký hiệu tiêu chí xuất xứ (thường ở Box 8 hoặc ghi chú riêng)
- Hiểu ý nghĩa các ký hiệu xuất xứ
Các Ký Hiệu Thường Gặp
WO (Wholly Obtained): Hàng hóa được sản xuất hoàn toàn tại nước xuất khẩu từ nguyên liệu bản địa. Ví dụ: cá đánh bắt trên biển Việt Nam, nông sản trồng tại Việt Nam.
PE (Product Entirely): Sản phẩm được sản xuất hoàn toàn từ nguyên liệu trong khu vực FTA. Ví dụ: Áo may tại Việt Nam từ vải dệt tại Thái Lan (cả hai đều là nước ASEAN).
RVC (Regional Value Content): Tỷ lệ giá trị nội địa hóa/khu vực đạt ngưỡng yêu cầu. Ví dụ: RVC 40% có nghĩa là ít nhất 40% giá trị sản phẩm được tạo ra tại nước xuất khẩu hoặc khu vực FTA.
CTH (Change in Tariff Heading): Sản phẩm có sự thay đổi mã HS ở cấp 4 số so với nguyên liệu đầu vào. Ví dụ: Nguyên liệu nhập khẩu có mã HS 5201, thành phẩm có mã HS 6109.
CTSH (Change in Tariff Sub-Heading): Thay đổi mã HS ở cấp 6 số.
PSR (Product-Specific Rules): Quy tắc xuất xứ cụ thể cho từng nhóm sản phẩm theo phụ lục của từng hiệp định FTA.

Những Lỗi Phổ Biến Khi Đọc/Điền C/O
- Lỗi 1: Tên hàng hóa không khớp giữa C/O và Invoice. Ví dụ: C/O ghi “Coffee”, Invoice ghi “Instant Coffee Powder” → Hải quan có thể từ chối.
- Lỗi 2: HS Code sai → Áp dụng sai mức thuế, thậm chí bị coi là gian lận.
- Lỗi 3: Trọng lượng/số lượng chênh lệch lớn giữa C/O và B/L → Gây nghi ngờ.
- Lỗi 4: Ngày C/O sai logic (ví dụ: C/O cấp ngày 10/01 nhưng B/L ngày 05/01) → Không hợp lệ.
- Lỗi 5: Thiếu chữ ký, con dấu hoặc dấu giáp lai → C/O vô hiệu.
Bảng Tổng Hợp Các Loại Form C/O
Việt Nam hiện có nhiều loại form C/O tương ứng với các hiệp định thương mại khác nhau. Việc chọn đúng form C/O là chìa khóa để tối ưu lợi ích thuế quan.
Phân Loại C/O Theo Tính Chất
1. C/O Ưu Đãi (Preferential C/O):
Áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước có FTA với Việt Nam. Hàng hóa phải đáp ứng quy tắc xuất xứ để được hưởng thuế ưu đãi (thường 0% hoặc rất thấp).
2. C/O Không Ưu Đãi (Non-Preferential C/O):
Áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu sang các nước không có FTA hoặc không đủ điều kiện xuất xứ ưu đãi. Hàng hóa chịu thuế MFN (Most Favoured Nation) – thuế suất thông thường.
3. Back-to-Back C/O:
Sử dụng trong trường hợp hàng hóa được nhập khẩu từ nước thứ nhất vào Việt Nam, sau đó tái xuất sang nước thứ ba. C/O mới được cấp dựa trên C/O gốc, nhưng phải đảm bảo hàng không bị thay đổi bản chất.
Bảng So Sánh Các Loại Form C/O Phổ Biến
| Loại Form | Áp Dụng Cho | Hiệp Định | Mức Ưu Đãi Thuế | Điều Kiện Xuất Xứ |
|---|---|---|---|---|
| Form D | ASEAN (Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan) | ATIGA (ASEAN Trade in Goods Agreement) | 0-5% | RVC ≥ 40% hoặc CTH |
| Form E | ASEAN – Trung Quốc | ACFTA (ASEAN-China FTA) | 0% | WO, PE hoặc RVC ≥ 40% |
| Form AK | ASEAN – Hàn Quốc | AKFTA (ASEAN-Korea FTA) | 0-8% | RVC ≥ 40% hoặc CTH |
| Form AI | ASEAN – Ấn Độ | AIFTA (ASEAN-India FTA) | 0-10% | RVC ≥ 35% hoặc CTH |
| Form AJ | ASEAN – Nhật Bản | AJCEP (ASEAN-Japan Comprehensive Economic Partnership) | 0% | Theo quy tắc PSR riêng từng sản phẩm |
| Form AANZ | ASEAN – Úc – New Zealand | AANZFTA (ASEAN-Australia-New Zealand FTA) | 0-5% | RVC ≥ 40% hoặc CTH |
| Form EUR.1 | EU (27 nước thành viên) | EVFTA (EU-Vietnam FTA) | 0% | Theo quy tắc PSR phức tạp, thường yêu cầu RVC ≥ 40-50% |
| Form VK | Hàn Quốc | VKFTA (Vietnam-Korea FTA) | 0% | RVC ≥ 40% hoặc theo PSR |
| Form VC | Chile | VCFTA (Vietnam-Chile FTA) | 0% | RVC ≥ 35% hoặc CTH |
| Form UK | Vương Quốc Anh | UKVFTA (UK-Vietnam FTA) | 0% | Tương tự EUR.1 (vì Anh tách khỏi EU) |
| Form AHKFTA | ASEAN – Hồng Kông | AHKFTA (ASEAN-Hong Kong FTA) | 0-5% | RVC ≥ 40% |
| Form CPTPP | 11 nước CPTPP (Canada, Mexico, Peru, Chile, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Australia, New Zealand, Việt Nam) | CPTPP (Comprehensive and Progressive Agreement for Trans-Pacific Partnership) | 0% | Theo PSR phức tạp, khác nhau từng sản phẩm |
| Form RCEP | 15 nước ASEAN + Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand | RCEP (Regional Comprehensive Economic Partnership) | 0-10% | RVC ≥ 40% hoặc CTH, có quy tắc tích lũy (cumulation) |
| Form GS | Các nước không có FTA (Mỹ, Canada trước khi có CPTPP, các nước châu Phi, Trung Đông…) | Không có (thông thường) | Không ưu đãi (thuế MFN) | Chỉ cần chứng minh xuất xứ bất kỳ |
Cách Chọn Form C/O Phù Hợp
Bước 1: Xác định thị trường xuất khẩu
Ví dụ: Xuất khẩu sang Đức → Chọn Form EUR.1 (vì Đức thuộc EU)
Bước 2: Kiểm tra điều kiện xuất xứ hàng hóa
Tính toán RVC hoặc xác định CTH của sản phẩm. Nếu không đủ điều kiện, phải dùng Form GS (không ưu đãi).
Bước 3: Tính toán lợi ích thuế quan
So sánh mức thuế ưu đãi với thuế MFN để quyết định có nên làm C/O ưu đãi hay không. Đôi khi chi phí và thời gian làm C/O ưu đãi cao hơn lợi ích tiết kiệm thuế.
Ví dụ thực tế:
Công ty xuất khẩu gạo sang Malaysia (ASEAN):
- Giá trị: 50,000 USD
- Thuế MFN (không ưu đãi): 5% = 2,500 USD
- Thuế theo Form D: 0% = 0 USD
- Chi phí làm Form D: 500,000 VNĐ ≈ 20 USD
- Lợi ích: Tiết kiệm 2,480 USD → Rất đáng làm!

Thủ Tục Và Quy Trình Xin C/O
Xin cấp C/O không phức tạp nếu doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và hiểu rõ quy trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước.
Hồ Sơ Cần Chuẩn Bị
1. Đơn đề nghị cấp C/O (theo mẫu):
- Tải mẫu đơn từ website VCCI hoặc cơ quan cấp
- Điền đầy đủ thông tin: tên công ty, địa chỉ, người đại diện, loại form C/O cần xin
- Ký tên, đóng dấu công ty
2. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice):
- Bản sao công chứng hoặc bản chính
- Phải có đầy đủ: tên người bán, người mua, mô tả hàng hóa, giá trị, điều khoản giao hàng
3. Tờ khai hải quan (Customs Declaration):
- Bản photocopy tờ khai xuất khẩu đã đăng ký với hải quan
- Có dấu xác nhận của hải quan
4. Hợp đồng mua bán (Sales Contract):
- Bản photocopy hợp đồng giữa người xuất khẩu và người nhập khẩu
- Thể hiện rõ điều khoản giao dịch, sản phẩm, giá cả
5. Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill):
- B/L (đường biển) hoặc AWB (đường hàng không)
- Bản photocopy, có thể nộp sau khi có thông tin vận chuyển
6. Giấy tờ chứng minh xuất xứ (nếu cần):
- Hóa đơn VAT mua nguyên liệu trong nước
- Tờ khai nhập khẩu nguyên liệu (nếu có nhập khẩu)
- Báo cáo quy trình sản xuất
- Báo cáo tính toán RVC (Regional Value Content)
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Lưu ý: Tùy loại form C/O và tính phức tạp của hàng hóa, cơ quan cấp có thể yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ khác.

Quy Trình Xin C/O Từng Bước
Bước 1: Đăng ký tài khoản trên hệ thống cấp C/O điện tử
- Truy cập website của VCCI (ecert.vcci.com.vn) hoặc cơ quan cấp khác
- Đăng ký tài khoản doanh nghiệp bằng cách cung cấp: Giấy phép kinh doanh, thông tin người đại diện, email, số điện thoại
- Chờ VCCI xét duyệt và cấp tài khoản (thường 1-2 ngày)
Bước 2: Khai báo thông tin hàng hóa và hồ sơ
- Đăng nhập vào hệ thống
- Chọn loại form C/O cần xin
- Điền thông tin vào các box như đã hướng dẫn ở phần trước
- Upload các file hồ sơ đính kèm (PDF, JPG)
Bước 3: Nộp hồ sơ online hoặc trực tiếp
- Nộp online: Nhấn nút “Submit” sau khi kiểm tra kỹ thông tin. Hệ thống sẽ gửi email xác nhận đã nhận hồ sơ.
- Nộp trực tiếp: Mang hồ sơ giấy đến VCCI hoặc Sở Công Thương, nộp tại quầy tiếp nhận.
Bước 4: Chờ thẩm định (1-3 ngày)
- Cán bộ VCCI sẽ kiểm tra hồ sơ, đối chiếu thông tin
- Nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ → Phê duyệt
- Nếu thiếu hoặc sai sót → Gọi điện yêu cầu bổ sung
Bước 5: Nhận C/O (bản giấy hoặc điện tử)
- C/O điện tử: Tải file PDF có chữ ký số và con dấu điện tử của VCCI, gửi cho khách hàng qua email.
- C/O giấy: Đến VCCI nhận bản gốc có dấu giáp lai, hoặc nhờ VCCI gửi courier.
Lưu ý: Một số nước như EU, Nhật Bản chấp nhận C/O điện tử, nhưng một số nước khác vẫn yêu cầu bản giấy gốc. Doanh nghiệp nên hỏi khách hàng trước.
Chi Phí Xin C/O
Chi phí xin C/O tại Việt Nam tương đối thấp, dao động tùy loại form và cơ quan cấp:
| Loại Form C/O | Phí Tại VCCI (VNĐ) | Phí Tại Sở Công Thương (VNĐ) |
|---|---|---|
| Form D, E, AK, AI, AJ, AANZ | 100,000 – 150,000 | 50,000 – 100,000 |
| Form EUR.1 (EU) | 200,000 – 300,000 | Không cấp |
| Form VK, VC, UK | 150,000 – 200,000 | Không cấp |
| Form CPTPP, RCEP | 150,000 – 250,000 | Tùy địa phương |
| Form GS (thông thường) | 50,000 – 100,000 | 30,000 – 50,000 |
| C/O cấp sau (Retroactive) | Gấp đôi phí thông thường | Gấp đôi phí thông thường |
Phí dịch vụ hỗ trợ (nếu thuê đơn vị trung gian):
- Tư vấn và làm hồ sơ C/O: 500,000 – 2,000,000 VNĐ/lần (tùy độ phức tạp)
- Tính toán RVC, kiểm tra điều kiện xuất xứ: 1,000,000 – 5,000,000 VNĐ/sản phẩm
Phân Biệt C/O Với Các Chứng Từ Khác
Trong xuất nhập khẩu, có nhiều loại chứng từ và chứng nhận khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giúp doanh nghiệp chuẩn bị đúng giấy tờ cho từng loại hàng hóa và thị trường.
Certificate of Quality (C/Q) Là Gì?
Certificate of Quality (C/Q) hay Giấy chứng nhận chất lượng là văn bản xác nhận rằng hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, kỹ thuật đã được thỏa thuận trong hợp đồng mua bán hoặc theo yêu cầu của nước nhập khẩu.
Mục đích và vai trò của C/Q:
- Đảm bảo hàng hóa đạt chất lượng cam kết
- Là căn cứ để khách hàng nghiệm thu hàng
- Giảm thiểu tranh chấp về chất lượng sau này
- Một số nước bắt buộc phải có C/Q mới cho nhập khẩu (ví dụ: thực phẩm vào EU, Nhật Bản)
Cơ quan cấp C/Q:
- Cục Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản (NAFIQAD) – với nông sản, thủy sản
- Viện Kiểm nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Quốc gia (NIFC) – với thực phẩm
- Các tổ chức giám định quốc tế: SGS, Bureau Veritas, Intertek…
- Phòng thí nghiệm của doanh nghiệp (nếu được công nhận)
Bảng So Sánh C/O vs C/Q
| Tiêu Chí | C/O (Certificate of Origin) | C/Q (Certificate of Quality) |
|---|---|---|
| Định nghĩa | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa | Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa |
| Mục đích | Chứng minh nguồn gốc sản xuất | Chứng minh chất lượng, tiêu chuẩn kỹ thuật |
| Nội dung chính | Thông tin người xuất/nhập khẩu, mô tả hàng, tiêu chí xuất xứ | Thông số kỹ thuật, kết quả kiểm nghiệm, tiêu chuẩn áp dụng |
| Lợi ích | Được hưởng ưu đãi thuế quan | Đảm bảo hàng hóa đạt chất lượng cam kết |
| Cơ quan cấp | VCCI, Sở Công Thương, Bộ Công Thương | NAFIQAD, NIFC, SGS, Bureau Veritas, phòng lab… |
| Bắt buộc | Bắt buộc nếu muốn hưởng ưu đãi thuế; tùy thị trường | Tùy yêu cầu của khách hàng hoặc quy định nước nhập khẩu |
| Chi phí | 50,000 – 300,000 VNĐ/bộ | 500,000 – 10,000,000 VNĐ/lô hàng (tùy loại kiểm nghiệm) |
| Thời gian cấp | 1-3 ngày | 3-10 ngày (tùy loại xét nghiệm) |
Ví dụ cụ thể:
Công ty xuất khẩu cà phê sang Nhật Bản cần có cả C/O và C/Q:
- C/O (Form AJ): Chứng minh cà phê có xuất xứ từ Việt Nam → Được hưởng thuế 0% thay vì 10%
- C/Q: Chứng minh cà phê không có hóa chất cấm, đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm Nhật Bản → Được phép nhập khẩu
Các Chứng Từ Khác Trong Xuất Nhập Khẩu
1. Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển:
- Chứng từ quan trọng nhất trong vận tải đường biển
- Là bằng chứng quyền sở hữu hàng hóa
- Người có B/L gốc mới được nhận hàng tại cảng đích
2. Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại:
- Hóa đơn bán hàng quốc tế
- Ghi rõ giá trị hàng hóa, điều khoản thanh toán
- Là căn cứ để tính thuế nhập khẩu
3. Packing List – Danh mục đóng gói:
- Liệt kê chi tiết cách đóng gói hàng hóa
- Số lượng kiện, trọng lượng từng kiện, kích thước
- Giúp hải quan và người nhận kiểm tra hàng dễ dàng
4. Certificate of Insurance – Giấy chứng nhận bảo hiểm:
- Chứng minh hàng hóa đã được mua bảo hiểm vận chuyển
- Bắt buộc với điều khoản CIF (Cost, Insurance and Freight)
5. Phytosanitary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật:
- Bắt buộc với nông sản, hoa quả, cây trồng
- Chứng minh hàng không mang sâu bệnh, đạt tiêu chuẩn kiểm dịch
6. Health Certificate – Giấy chứng nhận y tế:
- Bắt buộc với thực phẩm, thủy hải sản
- Chứng minh hàng đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm

Lưu Ý Quan Trọng Khi Làm C/O
Để tránh rủi ro và đảm bảo C/O được chấp nhận tại nước nhập khẩu, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Những Sai Lầm Thường Gặp
1. Khai báo sai mã HS Code
Đây là lỗi phổ biến và nguy hiểm nhất. Mã HS Code sai dẫn đến:
- Áp dụng sai mức thuế (có thể cao hơn hoặc thấp hơn)
- Bị coi là gian lận thuế → Phạt tiền, thậm chí tịch thu hàng
- C/O bị từ chối, hàng không thông quan được
Cách khắc phục: Tra cứu mã HS Code chính xác trên website của Tổng cục Hải quan hoặc thuê chuyên gia tư vấn. Nếu không chắc chắn, hỏi ý kiến của hải quan trước khi khai báo.
2. Không đủ điều kiện xuất xứ nhưng vẫn xin C/O ưu đãi
Một số doanh nghiệp cố tình hoặc vô ý khai báo sai để được hưởng thuế ưu đãi dù hàng hóa không đủ điều kiện (ví dụ: RVC chưa đạt 40% nhưng vẫn xin Form D).
Hậu quả:
- Hải quan nước nhập khẩu có thể kiểm tra lại (verification)
- Nếu phát hiện gian lận → Truy thu thuế, phạt, đưa vào danh sách đen
- Uy tín doanh nghiệp bị ảnh hưởng nghiêm trọng
Cách khắc phục: Tính toán kỹ RVC hoặc tiêu chí xuất xứ trước khi xin C/O. Nếu không đủ điều kiện, dùng Form GS (không ưu đãi) cho an toàn.

3. Thông tin không khớp giữa C/O và các chứng từ khác
Ví dụ:
- C/O ghi “100 cartons” nhưng B/L ghi “110 cartons”
- C/O ghi “Coffee Beans” nhưng Invoice ghi “Roasted Coffee”
- Trọng lượng trên C/O là 10,000 kg nhưng Packing List là 11,000 kg
Cách khắc phục: Đối chiếu kỹ tất cả các chứng từ trước khi nộp hồ sơ xin C/O. Đảm bảo tên hàng, số lượng, trọng lượng, ngày tháng đều nhất quán.
4. Quá hạn xin C/O
Một số hiệp định quy định C/O phải được cấp không quá X ngày sau ngày giao hàng (thường là 3-7 ngày). Nếu quá hạn, hải quan nước nhập khẩu có thể từ chối.
Cách khắc phục: Lên kế hoạch xin C/O ngay từ khi ký hợp đồng, không để đến phút chót.
5. Thiếu chữ ký, con dấu hoặc dấu giáp lai
C/O không có đầy đủ chữ ký của người xuất khẩu, cơ quan cấp hoặc thiếu dấu giáp lai (embossed seal) sẽ bị coi là không hợp lệ.
Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ C/O trước khi gửi cho khách hàng. Nếu là C/O điện tử, đảm bảo có chữ ký số hợp lệ.

Xử Lý Khi C/O Bị Từ Chối
Nguyên nhân thường gặp:
- Hồ sơ không đầy đủ hoặc thông tin sai sót
- Không đủ điều kiện xuất xứ
- Hàng hóa không nằm trong danh mục được hưởng ưu đãi
- Chứng từ hết hạn hoặc không hợp lệ
Cách khắc phục và xin cấp lại:
- Bước 1: Liên hệ với VCCI hoặc cơ quan cấp để biết lý do từ chối cụ thể
- Bước 2: Bổ sung/sửa chữa hồ sơ theo yêu cầu
- Bước 3: Nộp lại hồ sơ kèm văn bản giải trình (nếu cần)
- Bước 4: Chờ xét duyệt lại (thường 1-2 ngày)
Thời gian xử lý: Tùy từng trường hợp, có thể mất từ 2-5 ngày làm việc.
Lưu Trữ Và Quản Lý C/O
Thời hạn lưu trữ:
Theo quy định, doanh nghiệp phải lưu trữ C/O và các chứng từ liên quan tối thiểu 5 năm kể từ ngày cấp. Điều này để phòng trường hợp hải quan nước nhập khẩu yêu cầu xác minh lại (post-audit).
Cách quản lý C/O điện tử:
- Lưu file PDF có chữ ký số trên server riêng hoặc cloud (Google Drive, Dropbox…)
- Đặt tên file theo quy tắc rõ ràng: [Loại form]_[Số Invoice]_[Ngày]_[Khách hàng]. Ví dụ: FormD_INV123_20231015_ABC_Company.pdf
- Backup định kỳ để tránh mất dữ liệu
Phòng tránh rủi ro pháp lý:
- Không khai báo gian dối để được hưởng ưu đãi
- Cập nhật thường xuyên quy định xuất xứ của từng hiệp định (thường có thay đổi)
- Tham gia các khóa đào tạo về xuất xứ hàng hóa do VCCI tổ chức
- Thuê tư vấn pháp lý nếu gặp vụ việc phức tạp

Kinh Nghiệm Thực Tế Từ Chuyên Gia
Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng C/O trong thực tế, dưới đây là một số case study từ các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam:
Case Study 1: Xuất Khẩu Cà Phê Sang Mỹ
Hàng hóa: 20 tấn cà phê hạt Arabica
Thách thức:
- Mỹ không có FTA với Việt Nam (cho đến khi CPTPP có hiệu lực), do đó không có C/O ưu đãi
- Hải quan Mỹ rất khắt khe về nguồn gốc và chất lượng cà phê
- Cần nhiều chứng từ đi kèm: C/Q, Phytosanitary Certificate, Health Certificate
Giải pháp:
- Sử dụng Form GS (C/O thông thường) để chứng minh xuất xứ Việt Nam
- Xin C/Q từ NAFIQAD chứng nhận cà phê đạt tiêu chuẩn FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ)
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ về quy trình trồng, thu hoạch, sản xuất
- Hợp tác với đơn vị vận chuyển uy tín có kinh nghiệm xuất khẩu sang Mỹ
Kết quả: Hàng thông quan thành công trong 3 ngày tại cảng Los Angeles. Khách hàng Mỹ hài lòng và đặt thêm đơn hàng tiếp theo.

Case Study 2: Xuất Khẩu Yến Sào Sang Canada
Hàng hóa: 500 hộp yến sào cao cấp
Thách thức:
- Yến sào là mặt hàng nhạy cảm, cần đăng ký với CFIA (Cơ quan Kiểm tra Thực phẩm Canada)
- Canada yêu cầu C/O để xác định thuế (theo CPTPP có ưu đãi)
- Vấn đề về đóng gói và nhãn mác phải tuân thủ quy định Canada
Giải pháp:
- Sử dụng Form CPTPP để hưởng thuế 0% (thay vì 8-10% thuế MFN)
- Chuẩn bị đầy đủ chứng từ: Health Certificate, Certificate of Analysis (phân tích thành phần)
- Đóng gói lại theo tiêu chuẩn Canada, in nhãn song ngữ (Anh-Pháp)
- Làm việc với đơn vị tư vấn chuyên về thị trường Canada như Lê Gia Express để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định
Kết quả: Hàng đã thông quan suôn sẻ, tiết kiệm được khoảng 15% chi phí thuế nhờ CPTPP. Doanh nghiệp tiếp tục mở rộng xuất khẩu yến sào sang các thành phố lớn của Canada.

Mẹo Xin C/O Nhanh Chóng Và Hiệu Quả
1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu:
- Lập checklist các giấy tờ cần thiết cho từng loại form C/O
- Scan sẵn tất cả chứng từ thành file PDF chất lượng cao
- Đặt tên file theo quy tắc rõ ràng để dễ tìm kiếm
- Chuẩn bị template đơn xin C/O để chỉ cần điền thông tin mỗi lần
2. Sử dụng hệ thống cấp C/O điện tử:
- Đăng ký tài khoản sớm trên ecert.vcci.com.vn
- Nộp hồ sơ online giúp tiết kiệm thời gian từ 1-2 ngày so với nộp trực tiếp
- Theo dõi tiến trình xử lý realtime
- Nhận C/O điện tử nhanh chóng qua email
3. Tìm đơn vị tư vấn uy tín (nếu cần):
- Với doanh nghiệp mới xuất khẩu, việc thuê tư vấn chuyên nghiệp giúp tránh sai sót tốn kém
- Chọn đơn vị có kinh nghiệm về thị trường đích và loại hàng hóa cụ thể
- Chi phí tư vấn ban đầu sẽ được bù đắp bằng tiết kiệm thuế và tránh rủi ro
4. Xây dựng mối quan hệ tốt với VCCI:
- Doanh nghiệp xuất khẩu thường xuyên nên duy trì liên hệ với cán bộ VCCI
- Tham gia các buổi tập huấn do VCCI tổ chức
- Cập nhật thông tin về các thay đổi trong quy định xuất xứ
5. Lập kế hoạch trước:
- Xin C/O ít nhất 3-5 ngày trước ngày hàng xuất khẩu
- Tránh xin C/O vào cuối tuần hoặc ngày lễ
- Có phương án dự phòng nếu hồ sơ bị từ chối

Dịch Vụ Hỗ Trợ Xuất Khẩu Chuyên Nghiệp
Xuất khẩu hàng hóa quốc tế không chỉ đơn thuần là vận chuyển hàng từ điểm A đến điểm B, mà còn đòi hỏi sự am hiểu sâu về quy định hải quan, thủ tục pháp lý và các hiệp định thương mại. Đặc biệt với các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Canada, Úc, Nhật Bản, việc có một đối tác đồng hành uy tín là vô cùng quan trọng.
Khi Nào Doanh Nghiệp Cần Hỗ Trợ Chuyên Nghiệp?
1. Lần đầu xuất khẩu, chưa có kinh nghiệm:
Các doanh nghiệp mới tham gia xuất khẩu thường gặp khó khăn trong việc hiểu và thực hiện đúng quy trình. Một sai lầm nhỏ trong khai báo hải quan hoặc chứng từ có thể dẫn đến hàng bị giữ lại, phạt tiền hoặc thậm chí tịch thu. Việc có đơn vị hỗ trợ từ đầu giúp tránh được những rủi ro không đáng có này.
2. Hàng hóa phức tạp, khó xác định xuất xứ:
Với các sản phẩm có nhiều nguyên liệu nhập khẩu hoặc qua nhiều công đoạn chế biến, việc tính toán RVC và xác định tiêu chí xuất xứ đòi hỏi chuyên môn cao. Tư vấn chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp đạt được điều kiện C/O ưu đãi, tiết kiệm tối đa chi phí thuế quan.
3. Cần tiết kiệm thời gian và chi phí:
Thay vì phải tự tìm hiểu, làm hồ sơ và chạy đôi giữa nhiều cơ quan, doanh nghiệp có thể tập trung vào sản xuất kinh doanh trong khi đơn vị vận chuyển lo toàn bộ khâu thủ tục. Điều này đặc biệt quan trọng với các đơn hàng có deadline gấp.
4. Thị trường xuất khẩu có quy định khắt khe:
Các thị trường như Mỹ (yêu cầu FDA, USDA), EU (yêu cầu CE, REACH), Nhật Bản (JAS, tiêu chuẩn cao) đều có quy định rất phức tạp. Đơn vị vận chuyển có kinh nghiệm sẽ biết chính xác cần chuẩn bị giấy tờ gì và cách xử lý khi gặp vấn đề.

Giới Thiệu Lê Gia Express – Đối Tác Vận Chuyển Quốc Tế Uy Tín
Khi nói đến việc vận chuyển hàng hóa quốc tế kết hợp với tư vấn toàn diện về thủ tục xuất nhập khẩu, Lê Gia Express là một trong những cái tên được nhiều doanh nghiệp và cá nhân tin tựa tại TP. Hồ Chí Minh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành logistics và vận chuyển quốc tế, Lê Gia Express không chỉ đơn thuần là đơn vị giao nhận mà còn là người đồng hành chiến lược, hỗ trợ khách hàng vượt qua mọi rào cản pháp lý trong xuất khẩu.
Dịch Vụ Của Lê Gia Express
✅ Tư vấn hồ sơ C/O và chứng từ xuất khẩu miễn phí:
Đội ngũ chuyên viên của Lê Gia Express am hiểu sâu về các loại form C/O (D, E, AK, EUR.1, VK, CPTPP, RCEP…) và quy tắc xuất xứ của từng hiệp định. Họ sẵn sàng tư vấn miễn phí về việc hàng hóa của bạn có đủ điều kiện xin C/O ưu đãi hay không, cần chuẩn bị giấy tờ gì và cách tối ưu chi phí thuế quan.
✅ Hỗ trợ khai báo hải quan chuyên nghiệp:
Lê Gia Express có đội ngũ làm thủ tục hải quan chuyên nghiệp, đảm bảo khai báo chính xác, nhanh chóng. Từ việc xác định mã HS Code đúng, lập Commercial Invoice, Packing List cho đến nộp tờ khai hải quan và theo dõi thông quan, mọi thứ đều được xử lý một cách chuyên nghiệp nhất.

✅ Vận chuyển đa quốc gia:
Lê Gia Express có mạng lưới đối tác toàn cầu, đặc biệt mạnh ở các tuyến:
- Mỹ và Canada: Gửi cà phê, yến sào, thực phẩm, mỹ phẩm, quần áo, máy móc… Hỗ trợ đăng ký FDA, USDA.
- Úc và New Zealand: Chuyên xử lý các mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm chức năng, dược liệu. Tư vấn về quy định TGA.
- EU (Đức, Pháp, Anh…): Hỗ trợ xin Form EUR.1, tư vấn CE marking, REACH cho hàng điện tử và hóa chất.
- ASEAN (Thái Lan, Singapore, Malaysia…): Xử lý nhanh Form D, E, giá cước cạnh tranh.
- Châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc): Am hiểu quy định khắt khe của các thị trường này.
✅ Cam kết giá cạnh tranh, gửi càng nhiều giá càng tốt:
Lê Gia Express áp dụng chính sách giá theo khối lượng: càng gửi nhiều, giá càng ưu đãi. Đặc biệt, với các doanh nghiệp xuất khẩu thường xuyên, Lê Gia Express có các gói dịch vụ hợp đồng dài hạn với mức giá vô cùng hấp dẫn, giúp tiết kiệm đến 20-30% chi phí so với gửi lẻ.
✅ Hỗ trợ vận chuyển hàng đặc biệt:
Không phải đơn vị nào cũng dám nhận vận chuyển các mặt hàng đặc thù như yến sào, cà phê, thực phẩm chức năng, dược liệu, thủ công mỹ nghệ, máy móc công nghiệp… Lê Gia Express có kinh nghiệm xử lý các loại hàng này, biết cách đóng gói đúng cách, làm đầy đủ giấy tờ kiểm dịch, health certificate, certificate of quality để hàng thông quan suôn sẻ.

Ưu Điểm Khi Chọn Lê Gia Express
📌 Đội ngũ có kinh nghiệm về quy định từng thị trường:
Mỗi quốc gia có một bộ quy định riêng. Những gì hợp pháp ở Mỹ chưa chắc đã được phép ở Úc. Lê Gia Express có đội ngũ chuyên viên được đào tạo bài bản về quy định hải quan của từng thị trường, luôn cập nhật các thay đổi mới nhất để tư vấn chính xác cho khách hàng.
📌 Giải quyết vấn đề C/O và chứng từ nhanh chóng:
Nếu bạn không biết làm C/O như thế nào, không rõ hàng mình có đủ điều kiện xuất xứ hay không, Lê Gia Express sẽ hỗ trợ từ A đến Z: kiểm tra điều kiện, hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, thậm chí đại diện nộp hồ sơ tại VCCI nếu cần.

📌 Minh bạch chi phí, không phát sinh:
Báo giá của Lê Gia Express rất chi tiết, bao gồm: cước vận chuyển, phí hải quan, phí làm giấy tờ (nếu có), phí nhiên liệu phụ thu (fuel surcharge), phí xử lý đặc biệt (nếu có). Khách hàng biết rõ mình phải trả bao nhiêu ngay từ đầu, không lo bị “chém” thêm khi hàng đã xuất đi.
📌 Hỗ trợ 24/7, theo dõi hành trình realtime:
Hotline của Lê Gia Express hoạt động 24/7 để giải đáp thắc mắc của khách hàng. Hệ thống tracking cho phép khách hàng theo dõi hành trình lô hàng theo thời gian thực, từ lúc nhận hàng tại Việt Nam cho đến khi giao đến tay người nhận ở nước ngoài. Mỗi cột mốc quan trọng (xuất kho, qua hải quan, lên máy bay/tàu, đến kho đích, giao hàng) đều được thông báo qua SMS hoặc email.
Liên Hệ Lê Gia Express
Nếu bạn đang có kế hoạch xuất khẩu hàng hóa và cần hỗ trợ về C/O cũng như toàn bộ quy trình logistics, đừng ngần ngại liên hệ với Lê Gia Express:
- 📞 Hotline: 092 555 7986 (hoạt động 24/7)
- 📧 Email: baogia@legiaexpress.com
- 📍 Địa chỉ: Số 9 Đào Duy Anh, Phuờng 9, Quận Phú Nhuận, HCM
“Với Lê Gia Express, bạn không chỉ có dịch vụ vận chuyển mà còn có một đối tác tư vấn xuất nhập khẩu đáng tin cậy. Chúng tôi đồng hành cùng bạn từ khâu chuẩn bị hồ sơ C/O, làm thủ tục hải quan, đóng gói chuyên nghiệp cho đến khi hàng hóa đến tay khách hàng quốc tế một cách an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm nhất.”

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Certificate of Origin
Q1: Có bắt buộc phải có C/O khi xuất khẩu không?
A: Không bắt buộc tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu muốn hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định FTA thì C/O là cần thiết. Một số nước cũng yêu cầu C/O để xác định nguồn gốc hàng hóa ngay cả khi không có ưu đãi thuế. Với hàng mẫu, quà tặng giá trị thấp (<200 USD) thường không bắt buộc C/O.
Q2: C/O có thời hạn sử dụng không?
A: Có. Thời hạn sử dụng của C/O phụ thuộc vào từng hiệp định, thường là 12 tháng kể từ ngày cấp. Ví dụ: Form D (ASEAN) có hiệu lực 12 tháng, Form EUR.1 (EU) có hiệu lực 10 tháng. Sau thời hạn này, C/O không còn giá trị để hưởng ưu đãi thuế.
Q3: C/O bị mất có xin cấp lại được không?
A: Có thể xin cấp bản sao có chứng thực (Certified True Copy) tại cơ quan đã cấp C/O ban đầu. Doanh nghiệp cần nộp đơn đề nghị cấp lại kèm giải trình lý do mất và các chứng từ liên quan. Phí cấp bản sao thường bằng phí cấp mới. Lưu ý: Một số nước có thể không chấp nhận bản sao, vì vậy nên bảo quản C/O gốc cẩn thận.

Q4: Chi phí xin C/O khoảng bao nhiêu?
A: Từ 50,000 – 300,000 VNĐ/bộ tùy loại form và cơ quan cấp. Form phổ biến như D, E, AK thường rẻ hơn (50,000 – 150,000 VNĐ). Form phức tạp như EUR.1, VK, CPTPP có thể lên đến 200,000 – 300,000 VNĐ. C/O cấp sau (retroactive) thường tốn gấp đôi phí thông thường.
Q5: Hàng nhập khẩu từ Trung Quốc cần form C/O nào?
A: Nếu bạn là người NHẬP KHẨU hàng từ Trung Quốc vào Việt Nam và muốn hưởng ưu đãi thuế, thì Trung Quốc phải cấp Form E (theo ACFTA – Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN-Trung Quốc). Ngược lại, nếu bạn XUẤT KHẨU hàng từ Việt Nam sang Trung Quốc, Việt Nam cấp Form E. Hiện nay, theo Form E, nhiều mặt hàng được hưởng thuế 0% khi xuất nhập khẩu giữa ASEAN và Trung Quốc.
Q6: Có thể tự xin C/O hay phải qua đơn vị trung gian?
A: Doanh nghiệp hoàn toàn có thể tự xin C/O trực tiếp tại VCCI hoặc Sở Công Thương mà không cần qua đơn vị trung gian. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp chọn ủy quyền cho đơn vị có chức năng (công ty logistics, đại lý hải quan, tư vấn xuất nhập khẩu) để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ chính xác. Chi phí dịch vụ đại diện thường từ 500,000 – 2,000,000 VNĐ/lần.
Q7: C/O điện tử có giá trị pháp lý như bản giấy không?
A: Có. C/O điện tử (e-C/O) có hiệu lực pháp lý tương đương bản giấy theo quy định hiện hành của Việt Nam và các nước ASEAN, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ… Tuy nhiên, một số thị trường như Mỹ, một số nước EU vẫn yêu cầu bản giấy gốc có dấu giáp lai. Doanh nghiệp nên hỏi khách hàng trước để biết họ chấp nhận C/O điện tử hay không.
Q8: Nếu hàng có nhiều nguồn gốc thì xin C/O như thế nào?
A: Phải tính toán tỷ lệ giá trị nội địa hóa (RVC – Regional Value Content). Nếu sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam nhưng có sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, thì cần chứng minh ít nhất 40% (hoặc 35%, 50% tùy hiệp định) giá trị sản phẩm được tạo ra tại Việt Nam hoặc khu vực FTA. Công thức tính RVC thường là: RVC = (FOB – VNM) / FOB x 100%, trong đó FOB là giá xuất khẩu, VNM là giá trị nguyên liệu nhập khẩu ngoài khu vực. Nếu RVC đạt yêu cầu → được cấp C/O ưu đãi. Nếu không đạt → chỉ được cấp Form GS (không ưu đãi).
Q9: Form D và Form E khác nhau như thế nào?
A: Form D dành cho hàng hóa lưu thông giữa các nước ASEAN với nhau (theo ATIGA). Form E dành cho hàng hóa xuất nhập khẩu giữa ASEAN và Trung Quốc (theo ACFTA). Cả hai đều yêu cầu RVC ≥ 40% hoặc đáp ứng quy tắc CTH. Tuy nhiên, danh mục hàng hóa được ưu đãi và mức thuế cụ thể có thể khác nhau.
Q10: Làm sao biết hàng của mình đủ điều kiện xuất xứ?
A: Bước 1 – Xác định mã HS Code của sản phẩm. Bước 2 – Tra cứu quy tắc xuất xứ cụ thể (PSR – Product Specific Rules) cho mã HS đó trong phụ lục của hiệp định FTA liên quan. Bước 3 – Tính toán RVC hoặc kiểm tra CTH. Nếu tự làm khó, có thể nhờ VCCI hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp như Lê Gia Express hỗ trợ miễn phí.

Kết Luận
Certificate of Origin (C/O) là một công cụ vô cùng quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do, tiết kiệm hàng nghìn đô la thuế quan và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Qua bài viết này, bạn đã nắm được:
- Khái niệm và vai trò: C/O là giấy chứng nhận xuất xứ, giúp hàng hóa hưởng ưu đãi thuế và thông quan dễ dàng.
- Thời điểm và điều kiện cấp: C/O có thể được cấp trước hoặc sau ngày giao hàng, nhưng phải đáp ứng quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.
- Nội dung chi tiết: Mỗi tờ C/O gồm 12 box thông tin, từ người xuất nhập khẩu, mô tả hàng hóa, đến tiêu chí xuất xứ và xác nhận của cơ quan cấp.
- Các loại form C/O: Có hơn 15 loại form khác nhau (D, E, AK, AI, AJ, AANZ, EUR.1, VK, VC, UK, CPTPP, RCEP, GS…), mỗi loại áp dụng cho một thị trường và hiệp định cụ thể.
- Quy trình xin cấp: Không phức tạp nếu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và hiểu rõ yêu cầu. Có thể nộp trực tiếp hoặc online qua hệ thống điện tử.
- Phân biệt với các chứng từ khác: C/O chứng minh xuất xứ, trong khi C/Q chứng minh chất lượng. Cả hai đều quan trọng nhưng phục vụ mục đích khác nhau.
- Lưu ý và kinh nghiệm thực tế: Tránh các sai lầm phổ biến như khai sai HS Code, không đủ điều kiện xuất xứ, thông tin không khớp giữa các chứng từ.

Việc hiểu rõ về C/O và áp dụng đúng cách không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn mở ra nhiều cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, với những quy định luôn thay đổi và phức tạp của từng thị trường, việc có một đối tác vận chuyển uy tín như Lê Gia Express sẽ giúp bạn yên tâm hơn rất nhiều.
Lê Gia Express không chỉ cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế mà còn là người đồng hành tư vấn toàn diện về thủ tục hải quan, C/O và các chứng từ xuất nhập khẩu. Với kinh nghiệm nhiều năm, đội ngũ chuyên nghiệp và cam kết minh bạch, Lê Gia Express đã và đang giúp hàng nghìn khách hàng xuất khẩu thành công sang Mỹ, Canada, Úc, EU, ASEAN và nhiều thị trường khác.
Nếu bạn đang có kế hoạch xuất khẩu và cần hỗ trợ về C/O, thủ tục hải quan hoặc vận chuyển quốc tế, đừng ngần ngại liên hệ với Lê Gia Express qua hotline 092 555 7986 hoặc truy cập website legiaexpress.com. Đội ngũ tư vấn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục thị trường quốc tế!
Chúc các doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu thành công, đưa hàng Việt Nam ra thế giới!
