Có phải anh chị đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Vận chuyển đường biển là gì?” và muốn hiểu rõ hơn về một trong những phương thức vận tải xương sống của thương mại toàn cầu? Trong bối cảnh kinh tế hội nhập và giao thương quốc tế ngày càng phát triển, việc nắm bắt khái niệm, ưu nhược điểm và vai trò của vận chuyển đường biển trở nên vô cùng cần thiết.
Dù anh chị là chủ doanh nghiệp đang cân nhắc lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa, một người làm trong ngành logistics muốn củng cố kiến thức, hay đơn giản là một người muốn tìm hiểu thêm về lĩnh vực thú vị này, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho anh chị những thông tin chi tiết, dễ hiểu và đầy đủ nhất về vận chuyển đường biển.
Chúng ta hãy cùng nhau khám phá ngay nhé!”

Vận chuyển đường biển là gì mà lại quan trọng đến vậy?
Nói một cách đơn giản nhất, thưa anh chị, vận chuyển đường biển chính là hoạt động sử dụng các loại tàu biển lớn để chuyên chở hàng hóa (và đôi khi là cả hành khách) từ một cảng biển ở quốc gia này đến một cảng biển ở quốc gia khác, thông qua các tuyến đường trên biển.
Hãy hình dung thế này cho dễ hiểu:
-
Giống như anh chị dùng xe tải để chở hàng hóa trên đường bộ, thì vận chuyển đường biển dùng tàu biển để chở hàng trên biển.
-
Hàng hóa có thể là bất cứ thứ gì: từ những container khổng lồ chứa đầy quần áo, đồ điện tử, máy móc, cho đến các loại hàng rời như than đá, ngũ cốc, dầu mỏ…
-
Điểm đi và điểm đến của hàng hóa thường là các cảng biển – nơi tàu thuyền có thể cập bến để xếp dỡ hàng.

Các Hình Thức Vận Chuyển Đường Biển Phổ Biến Anh Chị Cần Biết:
Không phải mọi lô hàng đều được vận chuyển giống nhau. Tùy thuộc vào đặc điểm và khối lượng hàng hóa, anh chị sẽ gặp các hình thức chính sau:
-
Vận chuyển hàng nguyên container (FCL – Full Container Load):
-
Dễ hình dung: Anh chị thuê trọn một hoặc nhiều container để đóng hàng của riêng mình, không chia sẻ không gian với ai khác.
-
Khi nào dùng: Khi lượng hàng đủ lớn để lấp đầy một container (20 feet, 40 feet, v.v.), hoặc khi anh chị muốn hàng hóa được đảm bảo an toàn, nguyên vẹn, không bị lẫn với hàng của người khác.
-
Ưu điểm: An toàn, ít rủi ro hư hỏng, thất lạc hơn; chủ động thời gian đóng/dỡ hàng tại kho riêng.
-

-
Vận chuyển hàng lẻ (LCL – Less than Container Load):
-
Dễ hình dung: Lô hàng của anh chị không đủ để lấp đầy một container. Anh chị sẽ chia sẻ không gian container với nhiều chủ hàng khác. Công ty giao nhận (Forwarder) sẽ gom hàng của nhiều người lại để đóng chung vào một container.
-
Khi nào dùng: Khi lượng hàng nhỏ, không đủ đóng nguyên container, giúp tiết kiệm chi phí so với thuê cả container.
-
Lưu ý: Thời gian vận chuyển có thể dài hơn FCL do phải chờ gom hàng và chia hàng tại cảng đích.
-

-
Vận chuyển hàng rời (Bulk Cargo):
-
Dễ hình dung: Đây là loại hàng không đóng trong container hay bao kiện, mà được chứa trực tiếp trong các khoang chứa lớn của tàu.
-
Ví dụ điển hình: Than đá, quặng sắt, ngũ cốc (lúa mì, ngô), phân bón, xi măng, dầu thô…
-
Đặc điểm: Yêu cầu tàu chuyên dụng (tàu hàng rời, tàu dầu) và thiết bị xếp dỡ đặc thù tại cảng.
-

-
Vận chuyển hàng dự án, hàng siêu trường siêu trọng (Project Cargo / Oversized & Overweight Cargo):
-
Dễ hình dung: Đây là những lô hàng có kích thước hoặc trọng lượng cực lớn, không thể xếp vừa container tiêu chuẩn hoặc vận chuyển bằng các phương pháp thông thường.
-
Ví dụ: Thiết bị máy móc công nghiệp nặng, tuabin điện gió, kết cấu thép lớn, dầm cầu…
-
Đặc điểm: Đòi hỏi kế hoạch vận chuyển rất chi tiết, tàu chuyên dụng, thiết bị nâng hạ đặc biệt và các giấy phép phức tạp.
-

Gặp Gỡ “Những Người Khổng Lồ”: Các Loại Tàu Biển Chính:
Phương tiện chủ yếu của vận tải biển chính là tàu biển. Dưới đây là một số loại tàu phổ biến mà anh chị sẽ thường nghe nhắc đến:
-
Tàu Container (Container Ship): Phổ biến nhất, chuyên chở hàng hóa được đóng trong các container tiêu chuẩn. Có nhiều kích cỡ, từ vài trăm TEU (Twenty-foot Equivalent Unit – đơn vị tương đương container 20 feet) đến hơn 20,000 TEU.
-
Tàu Hàng Rời (Bulk Carrier): Chuyên chở hàng rời như đã đề cập ở trên. Có các hầm hàng lớn, không chia khoang nhỏ.
-
Tàu Chở Dầu (Oil Tanker): Thiết kế đặc biệt để vận chuyển dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ.
-
Tàu Ro-Ro (Roll-on/Roll-off): Chuyên chở các loại hàng hóa có bánh xe như ô tô, xe tải, máy móc công trình. Hàng hóa có thể tự “lăn” lên và xuống tàu qua các cầu dẫn.
-
Tàu Chở Khí Hóa Lỏng (LNG/LPG Carrier): Vận chuyển các loại khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) hoặc khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) ở nhiệt độ và áp suất đặc biệt.
-
Tàu Chở Hàng Bách Hóa (General Cargo Ship): Có thể chở nhiều loại hàng khác nhau, từ hàng đóng kiện, hàng bao, đến các thiết bị nhỏ. Ngày nay ít phổ biến hơn do sự phát triển của tàu container.

“Mắt Xích” Không Thể Thiếu: Các Bên Tham Gia Vào Quá Trình Vận Chuyển Đường Biển:
Một lô hàng đi biển không chỉ có người gửi và người nhận. Đó là cả một chuỗi các bên liên quan, phối hợp nhịp nhàng:
-
Người Gửi Hàng (Shipper/Consignor): Là anh chị, hoặc công ty của anh chị, người có nhu cầu gửi hàng.
-
Người Nhận Hàng (Consignee): Là đối tác, khách hàng của anh chị, người sẽ nhận hàng tại cảng đích.
-
Hãng Tàu (Shipping Line/Carrier): Đơn vị sở hữu hoặc vận hành tàu biển, cung cấp dịch vụ vận chuyển. Ví dụ: Maersk, MSC, CMA CGM, COSCO, ONE, Hapag-Lloyd, Evergreen… và các hãng tàu Việt Nam.
-
Công Ty Giao Nhận Vận Tải (Freight Forwarder): “Người tổ chức vận chuyển”. Họ không sở hữu tàu nhưng đóng vai trò trung gian, giúp anh chị từ A-Z: tìm hãng tàu, làm thủ tục hải quan, đóng gói, vận chuyển nội địa, bảo hiểm… Đặc biệt quan trọng với hàng LCL hoặc khi anh chị muốn dịch vụ trọn gói.
-
Cảng Biển (Port/Terminal): Nơi tàu cập bến, xếp dỡ hàng hóa. Bao gồm các cơ quan quản lý cảng, công ty xếp dỡ.
-
Cơ Quan Hải Quan (Customs): Kiểm tra, giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu, thu thuế theo quy định.

Tại Sao Vận Chuyển Đường Biển Luôn Là “Ông Hoàng”? Ưu Điểm Vượt Trội:
Không phải ngẫu nhiên mà hơn 80% khối lượng thương mại toàn cầu được vận chuyển bằng đường biển. Phương thức này sở hữu những ưu điểm không thể chối cãi:
-
Chi phí thấp nhất (Cost-Effective): Đặc biệt hiệu quả cho các lô hàng lớn, cồng kềnh và đi quãng đường dài. Tính trên mỗi đơn vị hàng hóa, chi phí vận chuyển đường biển thường rẻ hơn nhiều so với đường hàng không hay đường bộ quốc tế.
-
Khả năng chuyên chở “khủng” (High Carrying Capacity): Một con tàu container lớn có thể chở hàng ngàn container, tương đương khối lượng hàng hóa khổng lồ. Tàu hàng rời có thể chở hàng trăm ngàn tấn.
-
Vận chuyển đa dạng loại hàng (Versatility): Từ hàng tiêu dùng, máy móc, nguyên liệu thô, đến hóa chất, thực phẩm đông lạnh… hầu như mọi loại hàng đều có thể vận chuyển bằng đường biển với các loại tàu và container chuyên dụng.
-
Phạm vi toàn cầu (Global Reach): Mạng lưới tuyến đường biển phủ khắp các châu lục, kết nối hầu hết các quốc gia có biển.
-
An toàn tương đối cao: Với công nghệ đóng tàu và quản lý hàng hải hiện đại, rủi ro trên biển ngày càng giảm, đặc biệt với hàng đóng trong container.

Những “Gót Chân Achilles trong ngành”: Nhược Điểm Cần Lưu Tâm:
Bên cạnh ưu điểm, anh chị cũng cần nắm rõ một số hạn chế của vận chuyển đường biển:
-
Thời gian vận chuyển dài (Long Transit Time): Do tốc độ di chuyển của tàu chậm hơn máy bay hay xe tải, và phải tuân theo lịch trình cố định, thời gian vận chuyển đường biển thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thậm chí vài tháng. Không phù hợp cho hàng cần gấp.
-
Ít linh hoạt về lịch trình (Less Flexible Schedules): Tàu thường có lịch trình cố định (fixed sailing schedule) và không dễ thay đổi như vận tải đường bộ.
-
Rủi ro tiềm ẩn từ thời tiết và thiên tai: Bão, sóng lớn có thể ảnh hưởng đến lịch trình và an toàn của hàng hóa, dù hiếm gặp với các tàu lớn hiện đại.
-
Yêu cầu thủ tục phức tạp hơn: Liên quan đến nhiều chứng từ (Bill of Lading, Packing List, Invoice, C/O…) và thủ tục hải quan tại cảng đi và cảng đến.
-
Khó theo dõi vị trí chính xác tức thời (Less Real-time Tracking): So với hàng không, việc theo dõi vị trí tàu có thể không chi tiết bằng, dù công nghệ ngày càng cải thiện.

“Từ Điển Mini” Cho Người Mới: Một Số Thuật Ngữ Đường Biển Quan Trọng:
Làm quen với vài thuật ngữ cơ bản sẽ giúp anh chị tự tin hơn khi làm việc:
-
Bill of Lading (B/L – Vận đơn đường biển): Chứng từ quan trọng nhất, do hãng tàu hoặc người đại diện phát hành. Nó vừa là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển, vừa là biên nhận hàng hóa, vừa là chứng từ sở hữu hàng hóa (có thể dùng để nhận hàng).
-
TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị đo lường sức chở của tàu container, tương đương một container 20 feet.
-
ETD (Estimated Time of Departure): Thời gian dự kiến tàu khởi hành.
-
ETA (Estimated Time of Arrival): Thời gian dự kiến tàu đến.
-
Demurrage (DEM): Phí lưu container tại cảng vượt quá thời gian miễn phí cho phép (sau khi tàu cập).
-
Detention (DET): Phí lưu giữ container tại kho riêng của khách hàng vượt quá thời gian miễn phí cho phép (sau khi lấy container rỗng về đóng hàng hoặc sau khi rút hàng khỏi container).
-
Incoterms (Điều kiện thương mại quốc tế): Bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành, quy định trách nhiệm của người mua và người bán trong giao dịch thương mại quốc tế (ví dụ: FOB, CIF, EXW…). Hiểu Incoterms giúp anh chị biết ai chịu chi phí và rủi ro ở đoạn nào của quá trình vận chuyển.
-
C/O (Certificate of Origin): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa, cho biết hàng hóa được sản xuất tại quốc gia nào. Quan trọng để hưởng ưu đãi thuế quan.

Bộ Chứng Từ “Không Thể Thiếu” Trong Giao Dịch Đường Biển (Beyond the Basics):
Ngoài Vận đơn (B/L) và Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) đã đề cập, một lô hàng quốc tế bằng đường biển thường yêu cầu một bộ chứng từ đầy đủ hơn, bao gồm:
-
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice – CI): Chứng từ do người bán phát hành cho người mua, ghi rõ thông tin hàng hóa, đơn giá, tổng giá trị, điều kiện giao hàng và thanh toán. Cần thiết cho việc khai báo hải quan và thanh toán.
-
Phiếu đóng gói chi tiết (Packing List – PL): Mô tả chi tiết cách thức đóng gói hàng hóa, số lượng kiện, trọng lượng tịnh (net weight), trọng lượng cả bì (gross weight), kích thước mỗi kiện. Giúp cho việc kiểm đếm, xếp dỡ và làm thủ tục hải quan.
-
Hợp đồng thương mại (Sales Contract): Thỏa thuận giữa người mua và người bán, là cơ sở pháp lý cho toàn bộ giao dịch.
-
Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate/Policy): Nếu hàng hóa được mua bảo hiểm, đây là bằng chứng cho hợp đồng bảo hiểm đó.
-
Các giấy phép chuyên ngành (Licenses, Permits): Tùy thuộc vào loại hàng hóa (ví dụ: hàng thực phẩm cần Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật/động vật – Phytosanitary/Veterinary Certificate; hàng hóa chất cần Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất – MSDS).
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác bộ chứng từ là tối quan trọng để tránh chậm trễ và chi phí phát sinh.

Bảo Hiểm Hàng Hóa Đường Biển (Marine Cargo Insurance) – “Tấm Khiên” Cho Rủi Ro:
Dù vận tải biển ngày càng an toàn, rủi ro vẫn luôn tiềm ẩn (thiên tai, tai nạn, mất cắp, hư hỏng). Vì vậy:
-
Tại sao cần bảo hiểm? Để được bồi thường khi có tổn thất xảy ra với hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Trách nhiệm của người vận chuyển (hãng tàu) thường rất giới hạn.
-
Ai mua bảo hiểm? Tùy thuộc vào điều kiện Incoterms đã thỏa thuận (ví dụ, với CIF, người bán mua; với FOB, người mua tự mua).
-
Các loại hình bảo hiểm cơ bản:
-
Điều kiện A (All Risks): Phạm vi bảo hiểm rộng nhất, bao gồm hầu hết các rủi ro, trừ những rủi ro bị loại trừ cụ thể.
-
Điều kiện B (With Average): Phạm vi hẹp hơn, chỉ bảo hiểm cho các tổn thất lớn hoặc tổn thất do các rủi ro cụ thể được liệt kê.
-
Điều kiện C (Free of Particular Average): Phạm vi hẹp nhất, chủ yếu bảo hiểm cho các tổn thất toàn bộ hoặc tổn thất do các tai nạn lớn như tàu chìm, mắc cạn, cháy nổ.
-
Hiểu về bảo hiểm giúp anh chị bảo vệ tài sản của mình một cách tốt nhất.

Các Quy Định và Công Ước Quốc Tế Quan Trọng Ảnh Hưởng Đến Vận Tải Biển:
Ngành hàng hải hoạt động dưới một loạt các quy định và công ước quốc tế nhằm đảm bảo an toàn, an ninh và bảo vệ môi trường. Một vài ví dụ điển hình:
-
SOLAS (Safety of Life at Sea): Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển, đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về kết cấu, trang thiết bị và vận hành tàu.
-
MARPOL (International Convention for the Prevention of Pollution from Ships): Công ước quốc tế về ngăn ngừa ô nhiễm từ tàu biển, quy định về việc xả thải dầu, hóa chất, rác thải…
-
ISPS Code (International Ship and Port Facility Security Code): Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng, nhằm ngăn chặn các hành vi khủng bố và can thiệp bất hợp pháp.
-
Quy tắc Hague-Visby / Hamburg / Rotterdam: Các bộ quy tắc quốc tế điều chỉnh trách nhiệm của người vận chuyển đường biển đối với hàng hóa.
Việc tuân thủ các quy định này là bắt buộc và ảnh hưởng đến mọi hoạt động vận chuyển.

Vai Trò Của Cảng Biển Và Cơ Sở Hạ Tầng Hậu Cần (Port & Logistics Infrastructure):
Cảng biển không chỉ là nơi tàu đến và đi. Đó là một hệ sinh thái phức tạp:
-
Bến cảng (Terminal): Khu vực cụ thể trong cảng nơi tàu cập bến, có các thiết bị xếp dỡ chuyên dụng (cẩu bờ, cẩu giàn…).
-
Kho bãi (Warehouse, CFS – Container Freight Station): Nơi lưu trữ hàng hóa, gom hàng lẻ (LCL), hoặc làm các dịch vụ giá trị gia tăng.
-
Kết nối nội địa (Inland Connectivity): Khả năng kết nối của cảng với hệ thống đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa để vận chuyển hàng hóa đến/từ kho của khách hàng.
-
Hiệu quả hoạt động của cảng: Ảnh hưởng lớn đến thời gian làm hàng, chi phí và tính cạnh tranh của chuỗi cung ứng. Tắc nghẽn cảng là một vấn đề lớn toàn cầu.
Một cảng biển hiện đại và hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự phát triển thương mại.

Xu Hướng và Công Nghệ Mới Trong Vận Tải Biển (Trends & Technology):
Ngành vận tải biển đang không ngừng chuyển mình với các xu hướng và công nghệ mới:
-
Số hóa (Digitalization): Áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý chứng từ (e-B/L), đặt chỗ trực tuyến, theo dõi hàng hóa.
-
Tự động hóa (Automation): Tại các cảng (cẩu tự động, xe tự hành) và trên tàu (hệ thống điều khiển).
-
Dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI): Tối ưu hóa tuyến đường, dự báo nhu cầu, quản lý rủi ro, cải thiện hiệu quả nhiên liệu.
-
Blockchain: Tăng cường tính minh bạch, an toàn và hiệu quả cho chuỗi cung ứng và chứng từ.
-
Tàu lớn hơn (Mega-ships): Xu hướng đóng các tàu container siêu lớn để tăng hiệu quả kinh tế theo quy mô, nhưng cũng đặt ra thách thức cho cơ sở hạ tầng cảng.
Nắm bắt xu hướng giúp anh chị chuẩn bị cho tương lai của ngành.

Yếu Tố Bền Vững và Môi Trường (Sustainability & Environment):
Ngành hàng hải đang chịu áp lực ngày càng tăng về việc giảm thiểu tác động đến môi trường:
-
Quy định IMO 2020: Giới hạn hàm lượng lưu huỳnh trong nhiên liệu tàu biển để giảm ô nhiễm không khí.
-
Mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính (GHG): Ngành hàng hải đang tìm kiếm các giải pháp nhiên liệu thay thế (LNG, amoniac, hydro) và công nghệ xanh hơn.
-
Quản lý nước dằn (Ballast Water Management): Ngăn chặn sự xâm lấn của các loài sinh vật ngoại lai qua nước dằn tàu.
Phát triển bền vững là một yêu cầu tất yếu và ngày càng quan trọng.

Cấu Trúc Chi Phí Trong Vận Chuyển Đường Biển – Anh Chị Trả Tiền Cho Những Gì?
Hiểu rõ các thành phần chi phí giúp anh chị quản lý ngân sách hiệu quả hơn:
-
Cước biển chính (Ocean Freight – O/F): Chi phí vận chuyển hàng từ cảng đi đến cảng đích.
-
Phụ phí địa phương tại cảng đi (Local Charges at Origin): Ví dụ: THC (Terminal Handling Charge – phí làm hàng tại cảng), phí chứng từ (Documentation fee), phí niêm chì (Seal fee), phí khai báo hải quan (Customs clearance fee)…
-
Phụ phí địa phương tại cảng đến (Local Charges at Destination): Tương tự cảng đi, cộng thêm phí lệnh giao hàng (Delivery Order fee – D/O), phí xử lý hàng nhập khẩu (Import handling fee)…
-
Các phụ phí biến động (Surcharges): Ví dụ: BAF/FAF (Bunker/Fuel Adjustment Factor – phụ phí nhiên liệu), CAF (Currency Adjustment Factor – phụ phí biến động tỷ giá), PSS (Peak Season Surcharge – phụ phí mùa cao điểm), GRI (General Rate Increase – phụ phí tăng giá chung)…
-
Chi phí vận chuyển nội địa (Inland Haulage/Trucking): Vận chuyển container từ cảng về kho hoặc ngược lại.

Việc yêu cầu báo giá chi tiết (quotation breakdown) từ các nhà cung cấp dịch vụ là rất quan trọng.
Anh chị đang tìm kiếm một đối tác vận chuyển hàng hóa quốc tế uy tín ngay tại TP.HCM? Tại Lê Gia Express, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ gửi hàng, mà còn mang đến giải pháp logistics toàn diện, được “may đo” theo từng nhu cầu cụ thể. Với kinh nghiệm và mạng lưới đối tác rộng khắp, Lê Gia Express cam kết tối ưu hóa hành trình của mỗi kiện hàng, từ khâu tư vấn, đóng gói chuyên nghiệp đến thủ tục hải quan nhanh gọn, giúp quý anh chị an tâm tập trung vào những điều quan trọng hơn.

Tóm lại
Khi nhắc đến vận chuyển đường biển, anh chị có thể hiểu ngay đó là việc đưa hàng hóa vượt qua các đại dương bằng tàu thuyền. Đây là phương thức vận chuyển truyền thống và vẫn giữ vai trò chủ đạo trong thương mại quốc tế ngày nay, đặc biệt là đối với các lô hàng có khối lượng lớn và không yêu cầu gấp về thời gian.”